Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 06-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 12:03 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 52 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,661.00 51.00 | 15,661.00 -49.00 | 16,361.00 331.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,610.00 150.00 | 17,681.00 121.00 | 18,072 -145.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,645 26,645 | 26,665 -162.00 | 27,615 27,615 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,280.00 -24.66 | 3,420.00 -4.37 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -50.00 | 0.00 -3,567.00 |
Euro | EUR | 25,841 65.00 | 25,945 119.00 | 26,489 -417.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,984 174.00 | 30,034 84.00 | 30,506 -34.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,990.00 580.00 | 2,990.00 90.00 | 3,193.00 133.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.41 1.92 | 161.05 1.56 | 165.27 0.80 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.59 16.59 | 16.79 -1.19 | 20.59 0.91 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.68 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,177.00 2,177.00 | 2,246.00 2,246.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,440.00 | 14,388.00 -124.00 | 14,872.00 -25.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,100.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,619.00 -209.00 | 17,619.00 -259.00 | 18,407 111.00 |
Bạc Thái | THB | 633.07 -34.93 | 673.07 5.07 | 701.07 -15.93 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,438 343.00 | 24,438 303.00 | 24,658 103.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -6,192,000.00 | 0.00 -6,840,000.00 | 658,000 -6,302,000.00 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.